Từ "làng nhàng" trong tiếng Việt có nghĩa là mảnh khảnh, hơi gầy nhưng lại có sức mạnh hoặc sức bền dẻo dai. Khi dùng từ này, người ta thường chỉ những người không có thân hình đồ sộ nhưng lại có khả năng làm việc hoặc chịu đựng tốt.
Ví dụ sử dụng:
Trong câu nói hàng ngày: "Cô ấy không cao lớn nhưng rất làng nhàng, có thể làm việc cả ngày không mệt."
Trong mô tả tính cách: "Mặc dù trông có vẻ làng nhàng, nhưng anh ấy rất mạnh mẽ và kiên cường."
Cách sử dụng nâng cao:
"Làng nhàng" có thể được dùng để mô tả không chỉ về thể chất mà còn về tính cách. Ví dụ: "Tính cách của cô ấy cũng làng nhàng, không quá mạnh mẽ nhưng rất kiên trì trong công việc."
Có thể sử dụng trong văn học hoặc thơ ca để tạo hình ảnh ví von về sức mạnh tiềm ẩn: "Giữa muôn vàn bão tố, những người làng nhàng vẫn đứng vững, như những cành cây nhỏ nhưng vẫn chịu được gió bão."
Phân biệt các biến thể của từ:
"Làng nhàng" chủ yếu được dùng để chỉ thể trạng và sức bền của con người.
Một từ gần giống là "mảnh mai", nhưng "mảnh mai" thường không có ý nghĩa về sức mạnh như "làng nhàng".
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Từ đồng nghĩa: "gầy", "mỏng manh" (nhưng không có ý nghĩa về sức mạnh).
Từ liên quan: "dai sức", "bền bỉ" có thể được dùng để mô tả những người có sức mạnh dẻo dai.
Tóm lại:
"Làng nhàng" là một từ thể hiện sự mảnh khảnh nhưng có sức mạnh. Khi sử dụng từ này, bạn có thể mô tả những người có thể trạng không mạnh mẽ nhưng lại có khả năng làm việc và chịu đựng tốt.