Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

làng nhàng

Academic
Friendly

Từ "làng nhàng" trong tiếng Việt có nghĩamảnh khảnh, hơi gầy nhưng lại sức mạnh hoặc sức bền dẻo dai. Khi dùng từ này, người ta thường chỉ những người không thân hình đồ sộ nhưng lại khả năng làm việc hoặc chịu đựng tốt.

dụ sử dụng:
  1. Trong câu nói hàng ngày: " ấy không cao lớn nhưng rất làng nhàng, có thể làm việc cả ngày không mệt."
  2. Trong mô tả tính cách: "Mặc dù trông có vẻ làng nhàng, nhưng anh ấy rất mạnh mẽ kiên cường."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Làng nhàng" có thể được dùng để mô tả không chỉ về thể chất còn về tính cách. dụ: "Tính cách của ấy cũng làng nhàng, không quá mạnh mẽ nhưng rất kiên trì trong công việc."
  • Có thể sử dụng trong văn học hoặc thơ ca để tạo hình ảnh von về sức mạnh tiềm ẩn: "Giữa muôn vàn bão tố, những người làng nhàng vẫn đứng vững, như những cành cây nhỏ nhưng vẫn chịu được gió bão."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Làng nhàng" chủ yếu được dùng để chỉ thể trạng sức bền của con người.
  • Một từ gần giống "mảnh mai", nhưng "mảnh mai" thường không ý nghĩa về sức mạnh như "làng nhàng".
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "gầy", "mỏng manh" (nhưng không ý nghĩa về sức mạnh).
  • Từ liên quan: "dai sức", "bền bỉ" có thể được dùng để mô tả những người sức mạnh dẻo dai.
Tóm lại:

"Làng nhàng" một từ thể hiện sự mảnh khảnh nhưng sức mạnh. Khi sử dụng từ này, bạn có thể mô tả những người có thể trạng không mạnh mẽ nhưng lại khả năng làm việc chịu đựng tốt.

  1. Mảnh khảnh hơi gầy: Người làng nhàng dai sức.

Comments and discussion on the word "làng nhàng"